--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bóng gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bóng gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng gió
Your browser does not support the audio element.
+
Allusive;hint
nói bóng gió
To speak by hints
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng gió"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bóng gió"
:
buồng giấy
bóng gió
băng giá
bang giao
Những từ có chứa
"bóng gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hint
insinuation
allude
innuendo
veer
allusion
allusive
fan
blow
blown
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
bóng gió
:
Allusive;hintnói bóng gióTo speak by hints
+
decipherment
:
sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)
+
mơ mòng
:
(từ cũ) như mơ màng